Hãng hàng không | Các điểm đến | Nhà ga |
---|
AirAsia | Kota Kinabalu[2] | Quốc tế
|
Air China | Thủ đô Bắc Kinh, Trường Xuân, Thành Đô, Đại Khánh, Quảng Châu, Qingdao, Thâm Quyến, Thiên Tân, Hạ Môn, Tây An, Yantai, Yinchuan | 2
|
Air China | Chiang Mai, Macau, Surat Thani[3] | Quốc tế
|
Air France | Paris-Charles de Gaulle | Quốc tế
|
Maldivian | Maldives |
|
Air Leisure | Thuê chuyến: Aswan, Cairo | Quốc tế
|
All Nippon Airways | Tokyo-Narita[4] | Quốc tế
|
Beijing Capital Airlines | Đại Liên, Ân Thi, Hải Khẩu, Hohhot, Lijiang, Tam Á, Hạ Môn | 2
|
Chengdu Airlines | Thành Đô, Nam Ninh, Taizhou, Ôn Châu | 2
|
China Airlines | Đài Bắc-Đào Viên | Quốc tế
|
China Eastern Airlines | Sân bay quốc tế Thủ đô Bắc Kinh, Thành Đô, Dali, Đại Liên, Ân Thi, Quảng Châu, Hàng Châu, Harbin, Côn Minh, Lan Châu, Liễu Châu,[5]Lô Châu, Nam Ninh, Ningbo, Thanh Đảo, Tam Á, Thượng Hải-Hồng Kiều, Thượng Hải-Phố Đông, Sán Đầu, Thần Nông Giá, Thẩm Dương, Thâm Quyến, Thái Nguyên, Thiên Tân, Urumqi, Wenzhou, Hạ Môn, Tây An, Xishuangbanna, Diêm Thành, Yên Đài, Yinchuan, Tuân Nghị | 2
|
China Eastern Airlines | Bangkok-Suvarnabhumi,[6]Kaohsiung, Đài Bắc-Đào Viên | Quốc tế
|
China Southern Airlines | Baotou, Sân bay quốc tế Thủ đô Bắc Kinh, Trường Xuân, Thành Đô, Trùng Khánh, Đại Liên, Ân Thi, Quảng Châu, Guilin, Quý Dương, Hải Khẩu, Hàng Châu, Harbin, Korla, Côn Minh, Lan Châu, Nam Ninh, Ninh Ba, Qingdao, Tam Á, Thượng Hải-Phố Đông, Shantou, Thẩm Dương, Thâm Quyến, Taiyuan, Thiên Tân, Urumqi, Wenzhou, Hạ Môn, Tây An, Xishuangbanna, Zhuhai | 2
|
China Southern Airlines | Bangkok-Suvarnabhumi, Dubai-International, Hong Kong, Kaohsiung, Macau, Moscow-Sheremetyevo, Nagoya-Centrair, Phuket, Rome-Fiumicino, San Francisco, Seoul-Incheon, Đài Bắc-Đào Viên, Tokyo-Narita[7] | Quốc tế
|
Chongqing Airlines | Trùng Khánh, Hàng Châu | 2
|
Dragonair | Hong Kong | Quốc tế
|
Hainan Airlines | Sân bay quốc tế Thủ đô Bắc Kinh, Quý Dương, Hải Khẩu, Hàng Châu, Hohhot, Qingdao, Tam Á, Urumqi, Ôn Châu | 2
|
Jetstar Airways | Gold Coast[8] | Quốc tế
|
Jetstar Pacific Airlines | Thuê chuyến: Nha Trang[9] | Quốc tế
|
Joy Air | Tây An, Tương Phàn | 2
|
Juneyao Airlines | Lijiang, Thượng Hải-Hồng Kiều, Thượng Hải-Phố Đông | 2
|
Korean Air | Seoul-Incheon | Quốc tế
|
Kunming Airlines | Côn Minh, Dương Châu | 2
|
Lucky Air | Đại Liên, Côn Minh, Lijiang, Thanh Đảo | 2
|
Shandong Airlines | Guilin, Quý Dương, Tế Nam, Nam Ninh, Thanh Đảo, Hạ Môn, Yantai, Yinchuan | 2
|
Shanghai Airlines | Thượng Hải-Hồng Kiều | 2
|
Shenzhen Airlines | Trường Xuân, Quảng Châu, Hohhot, Côn Minh, Nam Ninh, Shenyang, Thâm Quyến, Vô Tích, Xining | 2
|
Sichuan Airlines | Thành Đô, Trùng Khánh, Harbin, Nam Ninh, Nam Thông, Tuyền Châu, Thần Nông Giá | 2
|
Silk Air | Singapore | Quốc tế
|
Spring Airlines | Osaka-Kansai[10] | Quốc tế
|
Thai AirAsia | Bangkok-Don Mueang, Phuket[11] | Quốc tế
|
Tianjin Airlines | Bắc Hải, Phúc Châu, Ordos, Tam Á, Thiên Tân, Tây An | 2
|
TransAsia Airways | Taipei-Songshan | Quốc tế
|
Vietnam Airlines | Đà Nẵng Thuê chuyến theo mùa: Nha Trang[12] | Quốc tế
|
West Air | Trùng Khánh, Phúc Châu | 2
|
Xiamen Airlines | Thành Đô, Trùng Khánh, Phúc Châu, Hàng Châu, Tế Nam, Côn Minh, Lan Châu, Miên Dương, Tuyền Châu, Thái Nguyên, Thiên Tân, Urumqi, Hạ Môn, Ngân Xuyên | 2
|
No comments:
Post a Comment